此岸性 cǐ'àn xìng
volume volume

Từ hán việt: 【thử ngạn tính】

Đọc nhanh: 此岸性 (thử ngạn tính). Ý nghĩa là: tính hạn chế; tính chất bờ bên này; tính tạm bợ; thế tục (此岸: bờ bên này, từ ngữ của Phật giáo. Chỉ thế giới phàm tục sinh lão bệnh tử).

Ý Nghĩa của "此岸性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

此岸性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tính hạn chế; tính chất bờ bên này; tính tạm bợ; thế tục (此岸: bờ bên này, từ ngữ của Phật giáo. Chỉ thế giới phàm tục sinh lão bệnh tử)

德国唯心主义哲学家康德认为事物的本体和现象之间存在一条不可逾越的鸿沟,人只能认识处 于鸿沟此岸的事物的现象,叫做知识的此岸性Xem: 〖本体〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此岸性

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 透着 tòuzhe 妖性 yāoxìng

    - Người này lộ ra sự gian ác.

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 一息尚存 yīxīshàngcún 此志 cǐzhì 不懈 bùxiè

    - Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因此 yīncǐ 取消 qǔxiāo 出行 chūxíng

    - Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.

  • volume volume

    - 三类 sānlèi 性质 xìngzhì dōu 需要 xūyào 考虑 kǎolǜ

    - Ba loại tính chất đều cần xem xét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMMJ (山一一十)
    • Bảng mã:U+5CB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao