Đọc nhanh: 正靣 (chính diện). Ý nghĩa là: mặt chính, mặt ngoài; mặt phải, mặt tốt; mặt tích cực; chính diện.
正靣 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. mặt chính
人體前部那一面;建筑物臨廣場、臨街、裝飾比較講究的一面;前進的方向 (區別于'側面') 。
✪ 2. mặt ngoài; mặt phải
片狀物主要使用的一面或跟外界接觸的一面。
✪ 3. mặt tốt; mặt tích cực; chính diện
好的、積極的一面 (跟'反面'相對) 。
✪ 4. bên ngoài; bề ngoài; mặt chính (mặt trực tiếp hiển thị của sự việc, vấn đề.)
事情、問題等直接顯示的一面。直接。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正靣
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
靣›