Đọc nhanh: 正长石 (chính trưởng thạch). Ý nghĩa là: orthoclase KAlSi3O8 (khoáng vật tạo đá, loại fenspat).
正长石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. orthoclase KAlSi3O8 (khoáng vật tạo đá, loại fenspat)
orthoclase KAlSi3O8 (rock-forming mineral, type of feldspar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正长石
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 家长 纠正 孩子 的 坏毛病
- Cha mẹ sửa những thói quen xấu cho con.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 孩子 正在 快速 成长
- Đứa trẻ đang trưởng thành nhanh chóng.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 国家 的 经济 正在 增长
- Kinh tế của quốc gia đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
石›
长›