Đọc nhanh: 牌照税 (bài chiếu thuế). Ý nghĩa là: thuế môn bài.
牌照税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế môn bài
各式车辆向市政机关缴纳的税捐,称为"牌照税"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌照税
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 汽车 报废 时应 将 原 牌照 缴销
- xe hơi, lúc không muốn sử dụng tiếp nữa thì phải trả lại biển số cũ để huỷ bỏ.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 千万 不要 照 牌价 购买 汽车 总得 讲讲 价才 是
- Đừng bao giờ mua xe ô tô theo giá niêm yết, luôn luôn phải mặc cả thương lượng mới đúng.
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
牌›
税›