Đọc nhanh: 正祖 (chính tổ). Ý nghĩa là: Jeonjo (1752-1800), vị vua thứ 22 của triều đại Joseon Hàn Quốc.
正祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jeonjo (1752-1800), vị vua thứ 22 của triều đại Joseon Hàn Quốc
Jeonjo (1752-1800), 22nd king of Korean Joseon dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正祖
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 我 祖父 去世 的 时候 我 正在 卫校 读 一年级
- Tôi đang học năm thứ nhất trường y tá thì ông tôi mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
祖›