Đọc nhanh: 武乡 (vũ hương). Ý nghĩa là: Quận Wuxiang ở Changzhi 長治 | 长治 , Shanxi.
✪ 1. Quận Wuxiang ở Changzhi 長治 | 长治 , Shanxi
Wuxiang county in Changzhi 長治|长治 [Cháng zhì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武乡
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
武›