Đọc nhanh: 正真 (chính chân). Ý nghĩa là: chính đính.
正真 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính đính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正真
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 他 和 那个 人 是 真正 的 死对头
- Anh ta và người đó là kẻ thù đối đầu thực sự.
- 今年 天气 真 不 正常
- Thời tiết hôm nay thật không bình thường.
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 他 正在 认真 批 文件
- Anh ấy đang chăm chú duyệt văn kiện.
- 但 真正 的 肇事者 是 手套
- Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.
- 他 是 个 真正 的 绅士
- Anh ấy là một quý ông đích thực.
- 他 是 我 真正 的 知音
- Anh ấy là người tri âm thực sự của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
真›