Đọc nhanh: 正教真诠 (chính giáo chân thuyên). Ý nghĩa là: Bài báo về tôn giáo chân chính của Wang Daiyu 王岱 輿 | 王岱 舆 , một nghiên cứu về Hồi giáo, cũng được dịch là Thông diễn học thực sự của tôn giáo chính thống.
正教真诠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bài báo về tôn giáo chân chính của Wang Daiyu 王岱 輿 | 王岱 舆 , một nghiên cứu về Hồi giáo
Exegesis of true religion by Wang Daiyu 王岱輿|王岱舆 [Wáng Dài yú], a study of Islam
✪ 2. cũng được dịch là Thông diễn học thực sự của tôn giáo chính thống
also translated as Real hermeneutics of orthodox religion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正教真诠
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 他 和 那个 人 是 真正 的 死对头
- Anh ta và người đó là kẻ thù đối đầu thực sự.
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 他 是 个 真正 的 绅士
- Anh ấy là một quý ông đích thực.
- 他 真正 地 接受 了 挑战
- Anh ấy thực sự chấp nhận thử thách.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 他 很 有 责任感 , 这才 是 真正 的 男人
- Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao, đó là phẩm chất của một người đàn ông thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
正›
真›
诠›