Đọc nhanh: 正用 (chính dụng). Ý nghĩa là: Cách sử dụng đúng.
正用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cách sử dụng đúng
correct usage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正用
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 公式 的 正确 使用 很 重要
- Việc sử dụng phương thức đúng là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
用›