Đọc nhanh: 正脸 (chính kiểm). Ý nghĩa là: khuôn mặt của một người khi nhìn từ phía trước.
正脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn mặt của một người khi nhìn từ phía trước
a person's face as seen from the front
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正脸
- 脸形 端正
- gương mặt đoan chính.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 真正 的 装 逼 , 敢于 直面 本身 没有 厚度 的 脸皮
- đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 他 正在 发烧 , 脸上 火烫
- Anh ấy đang sốt, mặt nóng vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
脸›