Đọc nhanh: 正品 (chính phẩm). Ý nghĩa là: chính phẩm (chất lượng sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn quy định).
正品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính phẩm (chất lượng sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn quy định)
质量符合规定标准的产品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正品
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 公正 地 评选 出 获奖作品
- Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
- 你 买 的 表是 正品 吗 ?
- Đồng hồ bạn mua là hàng chính hãng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
正›