Đọc nhanh: 正妻 (chính thê). Ý nghĩa là: chính thê; chính thất; vợ cả; vợ chính.
正妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính thê; chính thất; vợ cả; vợ chính
嫡妻,元配妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正妻
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
正›