Đọc nhanh: 正比例 (chính bí lệ). Ý nghĩa là: tỉ lệ thuận.
正比例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ lệ thuận
两个量 (a和b) ,如果其中的一个量 (a) 扩大到若干倍,另一个量 (b) 也随着扩大到若干倍,或一个量 (a) 缩小到原来的若干分之一,另一个量 (b) 也随着缩小到原来的若干分之一,这两个量的变化关系叫做正比 例,记作a µ b
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正比例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 会议 的 形式 比较 正式
- Hình thức cuộc họp khá chính thức.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 明天 将 是 正式 比赛
- Ngày mai chính là trận đấu chính thức.
- 前景 中 的 马画 得 不成比例
- Bức tranh con ngựa trong cảnh quan không được vẽ tỷ lệ.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
正›
比›