正步 zhèngbù
volume volume

Từ hán việt: 【chính bộ】

Đọc nhanh: 正步 (chính bộ). Ý nghĩa là: đi nghiêm; bước đi nghiêm.

Ý Nghĩa của "正步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi nghiêm; bước đi nghiêm

队伍行进的一种步法,上身保持立正姿式,两腿绷直,两腿着地时适当用力,两臂摆动较高通常用于检阅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正步

  • volume volume

    - 反正 fǎnzhèng 不远 bùyuǎn 我们 wǒmen 还是 háishì 安步当车 ānbùdàngchē ba

    - dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.

  • volume volume

    - 改革 gǎigé 正在 zhèngzài 逐步推进 zhúbùtuījìn

    - Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 今天 jīntiān de 报道 bàodào 英磅 yīngbàng 进一步 jìnyíbù 下跌 xiàdiē 导致 dǎozhì le 市内 shìnèi de 抛售 pāoshòu de 一股 yīgǔ 新浪潮 xīnlàngcháo

    - Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.

  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 姿式 zīshì 正确 zhèngquè

    - Tư thế chạy của anh ấy không đúng.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián zhèng 走红 zǒuhóng 步步高升 bùbùgāoshēng

    - mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 操场上 cāochǎngshàng 跑步 pǎobù

    - Cô ấy đang chạy trên vận động.

  • volume volume

    - 正是 zhèngshì 设备 shèbèi de 低劣 dīliè cái 导致 dǎozhì 一些 yīxiē 徒步旅行 túbùlǚxíng zhě 不愿 bùyuàn 继续 jìxù 攀登 pāndēng

    - Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao