Đọc nhanh: 正楷 (chính khải). Ý nghĩa là: chữ khải; lối chữ khải, Khải thư.
正楷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chữ khải; lối chữ khải
楷书
✪ 2. Khải thư
汉字字体的一 种, 就是 现在通行的汉字手写正体字, 它是由隶书演变来的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正楷
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楷›
正›