Đọc nhanh: 正梁 (chính lương). Ý nghĩa là: xà; xà nhà, dầm.
正梁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xà; xà nhà
见〖脊檩〗
✪ 2. dầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正梁
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 工人 正在 进行 架梁 工作
- Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 这个 桥梁工程 正在 建设 中
- Công trình xây dựng cầu này đang được thực hiện.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
正›