Đọc nhanh: 正论 (chánh luận). Ý nghĩa là: chính luận (ngôn luận chính xác hợp lý).
正论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính luận (ngôn luận chính xác hợp lý)
正确合理的言论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正论
- 她 正在 准备 论文答辩
- Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.
- 政府 正在 控制 舆论
- Chính phủ kiểm soát dư luận.
- 他们 正在 辩论 环保 问题
- Họ đang tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 他们 正在 试图 大 造舆论
- Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.
- 这个 问题 现 正在 讨论 之中
- Vấn đề này vẫn đang được thảo luận.
- 他们 正 争论 神学 上 的 问题
- Họ đang tranh luận về các vấn đề về thần học.
- 我们 正在 进行 讨论
- Chúng tôi đang tiến hành thảo luận.
- 部门经理 正在 开会 , 讨论 新 项目 的 计划
- Trưởng phòng đang họp, thảo luận kế hoạch dự án mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
论›