Đọc nhanh: 正极 (chính cực). Ý nghĩa là: cực dương.
正极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực dương
阳极1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正极
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 气候变化 正在 走向 极端
- Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.
- 她 极力 主张 拼写 正确 是 十分 重要 的
- Cô ấy khăng khăng cho rằng việc viết chính xác là rất quan trọng.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
- 她 的 行为 正在 走向 极端
- Hành vi của cô ấy đang đi đến cực đoan.
- 国家 正在 积极 发展 经济
- Quốc gia đang tích cực phát triển kinh tế.
- 他 正在 经历 极度 的 痛苦 , 有过 轻生 的 念头
- Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
正›