Đọc nhanh: 北极熊 (bắc cực hùng). Ý nghĩa là: gấu Bắc cực. Ví dụ : - 即将踏上寻找北极熊 sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
北极熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu Bắc cực
哺乳动物,毛白色带黄,鼻子和爪黑色生活在北寒带,善于游泳也叫白熊
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北极熊
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
极›
熊›