Đọc nhanh: 正整数 (chính chỉnh số). Ý nghĩa là: sô nguyên dương.
正整数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sô nguyên dương
positive integer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正整数
- 她 正在 数票
- Cô ấy đang đếm vé.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 我们 先 加上 正数
- Chúng ta cộng số dương trước.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 他 正在 整顿 公司 的 财务
- Anh ấy đang xử lý tài chính công ty.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
- 他们 正在 整理 这些 卷
- Họ đang sắp xếp những hồ sơ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
整›
正›