正体 zhèngtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chính thể】

Đọc nhanh: 正体 (chính thể). Ý nghĩa là: chữ chân phương, chữ khải, thể chữ in.

Ý Nghĩa của "正体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正体 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chữ chân phương

规范的汉字字形

✪ 2. chữ khải

楷书

✪ 3. thể chữ in

拼音文字的印刷体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正体

  • volume volume

    - 亲身 qīnshēn 体验 tǐyàn 才能 cáinéng 真正 zhēnzhèng 体会 tǐhuì 生活 shēnghuó

    - Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 国家 guójiā 这种 zhèzhǒng 脑体倒挂 nǎotǐdàoguà de 现象 xiànxiàng shì 正常 zhèngcháng de

    - hiện tượng thu nhập lao động trí óc thấp hơn lao động chân tay này ở đất nước chúng ta là việc rất bình thường.

  • volume volume

    - 为人正直 wéirénzhèngzhí ràng 佩服 pèifú 五体投地 wǔtǐtóudì

    - Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 身体 shēntǐ 正在 zhèngzài 发育 fāyù

    - Cơ thể của trẻ đang phát triển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 体验 tǐyàn xīn de 游戏 yóuxì

    - Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng 体征 tǐzhēng 稳定 wěndìng zài 正常 zhèngcháng 范围 fànwéi nèi

    - Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 正在 zhèngzài 发育 fāyù

    - Cơ thể của cô ấy đang dậy thì.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 检查 jiǎnchá 身体 shēntǐ

    - Bác sĩ đang kiểm tra cơ thể anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao