Đọc nhanh: 正则参数 (chính tắc tham số). Ý nghĩa là: tham số hóa thông thường.
正则参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham số hóa thông thường
regular parametrization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正则参数
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
参›
数›
正›