Đọc nhanh: 正定县 (chính định huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhengding ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Zhengding ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Zhengding county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正定县
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 也罢 , 反正 你 已经 决定 了
- Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 生命 体征 稳定 也 在 正常 范围 内
- Các dấu hiệu sinh tồn ổn định và trong giới hạn bình thường.
- 我 认定 这样 做 是 正确 的
- Tôi tin rằng việc làm như vậy là đúng.
- 这个 决定 真正 重要
- Quyết định này thật sự quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
定›
正›