正弦形 zhèngxián xíng
volume volume

Từ hán việt: 【chính huyền hình】

Đọc nhanh: 正弦形 (chính huyền hình). Ý nghĩa là: hình sin (hình sin).

Ý Nghĩa của "正弦形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正弦形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình sin (hình sin)

sinusoidal (shaped like a sine wave)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正弦形

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi shì 正方形 zhèngfāngxíng de

    - Cái ghế là hình vuông.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 形式 xíngshì 比较 bǐjiào 正式 zhèngshì

    - Hình thức cuộc họp khá chính thức.

  • volume volume

    - 正弦曲线 zhèngxiánqūxiàn

    - đường cong sin

  • volume volume

    - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng xián 较长 jiàozhǎng

    - Tam giác này cạnh huyền khá dài.

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 正面 zhèngmiàn 形象 xíngxiàng

    - Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学习 xuéxí le 正多边形 zhèngduōbiānxíng

    - Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 建树 jiànshù 品牌形象 pǐnpáixíngxiàng

    - Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao