Đọc nhanh: 正弦形 (chính huyền hình). Ý nghĩa là: hình sin (hình sin).
正弦形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình sin (hình sin)
sinusoidal (shaped like a sine wave)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正弦形
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 会议 的 形式 比较 正式
- Hình thức cuộc họp khá chính thức.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 正弦 函数
- hàm sin
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
形›
正›