Đọc nhanh: 正弦波 (chính huyền ba). Ý nghĩa là: rung động điều hòa đơn giản, Sóng hình sin.
正弦波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rung động điều hòa đơn giản
simple harmonic vibration
✪ 2. Sóng hình sin
sine wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正弦波
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 正弦 函数
- hàm sin
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
正›
波›