Đọc nhanh: 正字 (chính tự). Ý nghĩa là: chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc), chữ khải, chữ viết đúng; chữ đúng chính tả.
✪ 1. chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc)
矫正字形,使符合书写或拼写规范
✪ 2. chữ khải
楷书
✪ 3. chữ viết đúng; chữ đúng chính tả
指正体,即标准字形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正字
- 他 正在 练习 写字
- Anh ấy đang luyện viết chữ.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 我 正在 填字
- Tôi đang điền từ.
- 字 写 得 很 方正
- chữ viết ngay ngắn.
- 那篇 讲话 要 更正 几个 字
- bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.
- 他 正在 练习 写 汉字
- Anh ấy đang luyện viết chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
正›