正字 zhèngzì
volume volume

Từ hán việt: 【chính tự】

Đọc nhanh: 正字 (chính tự). Ý nghĩa là: chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc), chữ khải, chữ viết đúng; chữ đúng chính tả.

Ý Nghĩa của "正字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc)

矫正字形,使符合书写或拼写规范

✪ 2. chữ khải

楷书

✪ 3. chữ viết đúng; chữ đúng chính tả

指正体,即标准字形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正字

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 练习 liànxí 写字 xiězì

    - Anh ấy đang luyện viết chữ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 丁字尺 dīngzìchǐ

    - Anh ấy đang dùng thước chữ T.

  • volume volume

    - 改正 gǎizhèng 错别字 cuòbiézì

    - sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 使用 shǐyòng de 计算机 jìsuànjī 大多数 dàduōshù shì 数字 shùzì 计算机 jìsuànjī

    - Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 填字 tiánzì

    - Tôi đang điền từ.

  • volume volume

    - xiě hěn 方正 fāngzhèng

    - chữ viết ngay ngắn.

  • volume volume

    - 那篇 nàpiān 讲话 jiǎnghuà yào 更正 gēngzhèng 几个 jǐgè

    - bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.

  • - 正在 zhèngzài 练习 liànxí xiě 汉字 hànzì

    - Anh ấy đang luyện viết chữ Hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao