Đọc nhanh: 正字法 (chính tự pháp). Ý nghĩa là: quy tắc chính tả; phép chính tả.
正字法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc chính tả; phép chính tả
文字的书写或拼写规则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正字法
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他 的 做法 很 正义
- Cách làm của anh ấy rất chính nghĩa.
- 发音 方法 要 正确
- Phương pháp phát âm phải chính xác.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 他们 正在 研究 新 法律
- Họ đang nghiên cứu luật mới.
- 她 正在 学习 法语
- Cô ấy đang học tiếng Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
正›
法›