Đọc nhanh: 七边形 (thất biên hình). Ý nghĩa là: Thất giác.
✪ 1. Thất giác
heptagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七边形
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
形›
边›