Đọc nhanh: QIP组 (tổ). Ý nghĩa là: Tổ QIP.
QIP组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ QIP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến QIP组
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 朴 用作 姓 时音 pi o
- Khi “朴” dùng làm họ thì thường đọc thành “piáo.”
- 我 通过 IP 地址 找到 了 使用者
- Tôi đã có thể giúp người dùng lấy địa chỉ IP.
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›