Đọc nhanh: 网络已连接 (võng lạc dĩ liên tiếp). Ý nghĩa là: Đã kết nối mạng.
网络已连接 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã kết nối mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络已连接
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
接›
络›
网›
连›