Đọc nhanh: 正号 (chính hiệu). Ý nghĩa là: dấu cộng, dấu giá trị dương + (toán học.).
正号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dấu cộng
plus sign
✪ 2. dấu giá trị dương + (toán học.)
positive value sign + (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正号
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 我 正在 查找 电话号码
- Tôi đang tìm số điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
正›