Đọc nhanh: 正妹 (chính muội). Ý nghĩa là: (Tw) người phụ nữ xinh đẹp, người phụ nữ gợi cảm.
正妹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) người phụ nữ xinh đẹp
(Tw) beautiful woman
✪ 2. người phụ nữ gợi cảm
sexy woman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正妹
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
正›