Đọc nhanh: 正厅 (chánh sảnh). Ý nghĩa là: chính sảnh; đại sảnh, chính diện sân khấu.
正厅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chính sảnh; đại sảnh
正中的大厅
✪ 2. chính diện sân khấu
剧场中楼下正对舞台的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正厅
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 这家 餐厅 的 菜 很 正宗
- Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.
- 客人 们 正在 大厅 里 交谈
- Các vị khách đang trò chuyện trong đại sảnh.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
正›