Đọc nhanh: 正骨 (chính cốt). Ý nghĩa là: bó xương; nắn lại xương; mằn.
正骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bó xương; nắn lại xương; mằn
中医指用推、拽、按、捺等手法治疗骨折、脱臼等疾病的医术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正骨
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 妈妈 正在 焖 排骨
- Mẹ đang ninh sườn.
- 正在 这个 节骨眼 上 索厄 伯里 回来 了
- Vào thời điểm này, Soahbury đã trở lại.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
骨›