Đọc nhanh: 正宫 (chính cung). Ý nghĩa là: chánh cung; hoàng hậu; chính cung.
正宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chánh cung; hoàng hậu; chính cung
皇后居住的宫室,也指皇后
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正宫
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 正 宫娘娘
- chính cung hoàng hậu.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
正›