Đọc nhanh: 阿Q正传 (a chính truyền). Ý nghĩa là: Câu chuyện có thật về Ah Q, cuốn tiểu thuyết có ảnh hưởng năm 1921 của Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅.
阿Q正传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu chuyện có thật về Ah Q, cuốn tiểu thuyết có ảnh hưởng năm 1921 của Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅
The True Story of Ah Q, influential 1921 novella by Lu Xun 魯迅|鲁迅 [Lu3 Xun4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿Q正传
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 他 正在 读 一本 名人传
- Anh ấy đang đọc một cuốn tiểu sử của người nổi tiếng.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 这时候 一个 洋洋盈耳 的 声音 传 了 过来 正是 凌菲 的
- Lúc này, một giọng nói êm tai dễ chịu truyền đến, đúng là giọng của Linh Phi.
- 让 我们 言归正传
- Hãy để chúng ta quay lại chủ đề chính.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
正›
阿›