止痛片 zhǐtòng piàn
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ thống phiến】

Đọc nhanh: 止痛片 (chỉ thống phiến). Ý nghĩa là: thuốc giảm đau.

Ý Nghĩa của "止痛片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

止痛片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc giảm đau

painkiller

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止痛片

  • volume volume

    - 止痛药 zhǐtòngyào

    - thuốc giảm đau.

  • volume volume

    - 注射 zhùshè le 止痛药 zhǐtòngyào

    - Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • volume volume

    - 服药 fúyào hòu 腹痛 fùtòng 遂止 suìzhǐ

    - sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 禁止 jìnzhǐ 砍伐 kǎnfá

    - Khu rừng này cấm chặt phá.

  • volume volume

    - 牙疼 yáténg de 时候 shíhou 可以 kěyǐ 用冰 yòngbīng 止痛 zhǐtòng

    - khi đau răng, có thể chườm nước đá để giảm đau.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药膏 yàogāo yīng 有助于 yǒuzhùyú 止痛 zhǐtòng

    - Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.

  • volume volume

    - 服用 fúyòng le 大量 dàliàng 止痛药 zhǐtòngyào

    - Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao