Đọc nhanh: 正丁醚 (chính đinh mê). Ý nghĩa là: butyl ete.
正丁醚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. butyl ete
butyl ether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正丁醚
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 衣服 正面 有个 补丁
- Mặt ngoài của quần áo có miếng vá.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
正›
醚›