止咳化痰 zhǐké huà tán
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ khái hoá đàm】

Đọc nhanh: 止咳化痰 (chỉ khái hoá đàm). Ý nghĩa là: Giảm ho giải đờm. Ví dụ : - 止咳化痰药 Thuốc giảm ho giải đờm

Ý Nghĩa của "止咳化痰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

止咳化痰 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giảm ho giải đờm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 止咳 zhǐké 化痰药 huàtányào

    - Thuốc giảm ho giải đờm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止咳化痰

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 病情恶化 bìngqíngèhuà

    - ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.

  • volume volume

    - 病人 bìngrén de tán 需要 xūyào 化验 huàyàn

    - Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.

  • volume volume

    - 止咳 zhǐké 化痰药 huàtányào

    - Thuốc giảm ho giải đờm

  • volume volume

    - 化痰止咳 huàtánzhǐké

    - tiêu đờm hết ho

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 经常 jīngcháng 咳痰 kétán

    - Người già thường xuyên ho ra đờm.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • volume volume

    - 温水 wēnshuǐ 有助于 yǒuzhùyú 化痰 huàtán

    - Uống nước ấm giúp tiêu đờm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFF (大火火)
    • Bảng mã:U+75F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình