Đọc nhanh: 止咳糖浆 (chỉ khái đường tương). Ý nghĩa là: hỗn hợp ho, xi-rô giảm ho.
止咳糖浆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn hợp ho
cough mixture
✪ 2. xi-rô giảm ho
cough suppressant syrup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止咳糖浆
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 豆浆 里 搁 点 糖
- Cho ít đường vào sữa đậu nành.
- 稠稠 的 糖浆
- nước đường đặc.
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 化痰止咳
- tiêu đờm hết ho
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咳›
止›
浆›
糖›