止咳糖浆 zhǐké tángjiāng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ khái đường tương】

Đọc nhanh: 止咳糖浆 (chỉ khái đường tương). Ý nghĩa là: hỗn hợp ho, xi-rô giảm ho.

Ý Nghĩa của "止咳糖浆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

止咳糖浆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn hợp ho

cough mixture

✪ 2. xi-rô giảm ho

cough suppressant syrup

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止咳糖浆

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 豆浆 dòujiāng diǎn táng

    - Cho ít đường vào sữa đậu nành.

  • volume volume

    - 稠稠 chóuchóu de 糖浆 tángjiāng

    - nước đường đặc.

  • volume volume

    - 止咳 zhǐké 化痰药 huàtányào

    - Thuốc giảm ho giải đờm

  • volume volume

    - 化痰止咳 huàtánzhǐké

    - tiêu đờm hết ho

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • volume volume

    - dàn 时候 shíhou duì 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng hěn 上瘾 shàngyǐn

    - Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng 这个 zhègè shì yòng 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng 明胶 míngjiāo zuò de

    - Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hāi , Hái , Kài , Ké
    • Âm hán việt: Hài , Khái
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYVO (口卜女人)
    • Bảng mã:U+54B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNE (中弓水)
    • Bảng mã:U+6D46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao