Đọc nhanh: 止咳丸 (chỉ khái hoàn). Ý nghĩa là: thuốc ho viên.
止咳丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc ho viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止咳丸
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 化痰止咳
- tiêu đờm hết ho
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 这些 药丸 可以 止痛
- Những viên thuốc này có thể giảm đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
咳›
止›