Đọc nhanh: 止咳药 (chỉ khái dược). Ý nghĩa là: thuốc ho.
止咳药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc ho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止咳药
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 这种 药膏 应 有助于 止痛
- Thuốc mỡ này sẽ giúp giảm đau.
- 这些 药丸 可以 止痛
- Những viên thuốc này có thể giảm đau.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咳›
止›
药›