止呕 zhǐ ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ ẩu】

Đọc nhanh: 止呕 (chỉ ẩu). Ý nghĩa là: Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: nghiêm trọng đích ẩu thổ; tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu 嚴重的嘔吐; 必須用藥物來止嘔..

Ý Nghĩa của "止呕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

止呕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: nghiêm trọng đích ẩu thổ; tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu 嚴重的嘔吐; 必須用藥物來止嘔.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止呕

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • volume volume

    - 骤然 zhòurán jiān 音乐 yīnyuè 停止 tíngzhǐ le

    - Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.

  • volume volume

    - rén 突然 tūrán 呕血 ǒuxuè 不止 bùzhǐ

    - Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 晕车 yùnchē ér 呕吐 ǒutù 不止 bùzhǐ

    - Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu , òu
    • Âm hán việt: , Âu , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSK (口尸大)
    • Bảng mã:U+5455
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao