Đọc nhanh: 止呕 (chỉ ẩu). Ý nghĩa là: Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: nghiêm trọng đích ẩu thổ; tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu 嚴重的嘔吐; 必須用藥物來止嘔..
止呕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: nghiêm trọng đích ẩu thổ; tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu 嚴重的嘔吐; 必須用藥物來止嘔.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止呕
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
- 她 因为 晕车 而 呕吐 不止
- Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呕›
止›