噤齘 jìn xiè
volume volume

Từ hán việt: 【cấm giới】

Đọc nhanh: 噤齘 (cấm giới). Ý nghĩa là: Nghiến răng giận dữ. ◇Bắc sử 北史: Cử đao tương hạ giả tam; cấm giới lương cửu; nãi chỉ 舉刀將下者三; 噤齘良久; 乃止 (Bành Lạc truyện 彭樂傳)..

Ý Nghĩa của "噤齘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噤齘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghiến răng giận dữ. ◇Bắc sử 北史: Cử đao tương hạ giả tam; cấm giới lương cửu; nãi chỉ 舉刀將下者三; 噤齘良久; 乃止 (Bành Lạc truyện 彭樂傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噤齘

  • volume volume

    - 噤声 jìnshēng

    - cấm khẩu; nín thinh.

  • volume volume

    - 打寒噤 dǎhánjìn

    - rùng mình; ớn lạnh.

  • volume volume

    - 噤若寒蝉 jìnruòhánchán

    - miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh.

  • volume volume

    - 噤若寒蝉 jìnruòhánchán

    - câm như hến; im thin thít; nín thinh.

  • volume volume

    - 寒噤 hánjìn

    - run rẩy.

  • volume volume

    - zài 校长 xiàozhǎng 面前 miànqián 李芳 lǐfāng 噤若寒蝉 jìnruòhánchán

    - Đứng trước hiệu trưởng, Lý Phương im như thóc.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 气头上 qìtóushàng 大家 dàjiā dōu 噤若寒蝉 jìnruòhánchán 深怕 shēnpà zài 生气 shēngqì

    - Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.

  • volume volume

    - 打了个 dǎlegè 冷噤 lěngjìn

    - rùng mình một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Cấm
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RDDF (口木木火)
    • Bảng mã:U+5664
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOLL (卜山人中中)
    • Bảng mã:U+9F58
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp