歌谱 gēpǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ca phả】

Đọc nhanh: 歌谱 (ca phả). Ý nghĩa là: nhạc; nhạc phổ (trong bài hát).

Ý Nghĩa của "歌谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

歌谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhạc; nhạc phổ (trong bài hát)

歌曲的谱子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌谱

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn zài 谱曲 pǔqǔ

    - Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.

  • volume volume

    - 从来 cónglái jiù 不识 bùshí 乐谱 yuèpǔ

    - Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.

  • volume volume

    - 音符 yīnfú zài 简谱 jiǎnpǔ 中为 zhōngwèi 6

    - "Năm" trong giản phổ là 6.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 电影院 diànyǐngyuàn 放映 fàngyìng qīng 春之歌 chūnzhīgē

    - Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".

  • volume volume

    - 毛主席 máozhǔxí de 诗词 shīcí 谱成 pǔchéng 歌曲 gēqǔ

    - phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.

  • volume volume

    - 革命先烈 gémìngxiānliè 抛头颅 pāotóulú 洒热血 sǎrèxuè 谱写 pǔxiě xià 可歌可泣 kěgēkěqì de 壮丽 zhuànglì 诗篇 shīpiān

    - những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù zhè 首歌 shǒugē de 另外 lìngwài pèi le 一段 yīduàn

    - dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao