Đọc nhanh: 歌谱 (ca phả). Ý nghĩa là: nhạc; nhạc phổ (trong bài hát).
歌谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc; nhạc phổ (trong bài hát)
歌曲的谱子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌谱
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 专心 在 谱曲
- Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.
- 他 从来 就 不识 乐谱
- Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 根据 这 首歌 的 谱 另外 配 了 一段 词
- dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
谱›