Đọc nhanh: 歌姬 (ca cơ). Ý nghĩa là: nữ ca sĩ, đào.
歌姬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nữ ca sĩ
female singer
✪ 2. đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌姬
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 唱 歌唱 倒嗓 了
- Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 诗人 常 歌颂 美姬 的 优雅
- Các nhà thơ thường ca ngợi vẻ thanh lịch của mỹ nhân.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 歌姬 的 舞姿 也 十分 优美
- Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
歌›