Đọc nhanh: 歌德 (ca đức). Ý nghĩa là: Johann Wolfgang von Goethe (1749-1832), nhà thơ và nhà viết kịch người Đức, hát những lời ca ngợi của ai đó.
歌德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Johann Wolfgang von Goethe (1749-1832), nhà thơ và nhà viết kịch người Đức
Johann Wolfgang von Goethe (1749-1832), German poet and dramatist
✪ 2. hát những lời ca ngợi của ai đó
to sing the praises of sb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 歌颂 人民 英雄 的 功德
- ca ngợi công lao và ân đức của anh hùng nhân dân.
- 村里 的 人 都 歌颂 这位 村长 的 美德
- Người dân trong làng ca ngợi đức tính của trưởng làng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
歌›