衰歇 shuāi xiē
volume volume

Từ hán việt: 【suy hiết】

Đọc nhanh: 衰歇 (suy hiết). Ý nghĩa là: suy thoái; đình trệ; trì trệ.

Ý Nghĩa của "衰歇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衰歇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy thoái; đình trệ; trì trệ

由衰落而趋于终止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰歇

  • volume volume

    - xiē le ma

    - Bạn đã ngủ chưa?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ huí 密歇根州 mìxiēgēnzhōu

    - Bạn có thể quay trở lại Michigan.

  • volume volume

    - xiān xiē 一会儿 yīhuìer zài gàn

    - Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - yīn 谋杀 móushā 米歇尔 mǐxiēěr · 史蒂文斯 shǐdìwénsī 被捕 bèibǔ le

    - Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 这句 zhèjù 歇后语 xiēhòuyǔ shì 怎么 zěnme lái de ma

    - Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 开始 kāishǐ 衰老 shuāilǎo le

    - Cơ thể anh ấy đã bắt đầu già yếu.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 一张 yīzhāng 支票 zhīpiào zài 密歇根州 mìxiēgēnzhōu 兑现 duìxiàn

    - Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuī , Shuāi , Suō
    • Âm hán việt: Suy , Suý , Thoa , Thôi
    • Nét bút:丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMV (卜田一女)
    • Bảng mã:U+8870
    • Tần suất sử dụng:Cao