款服 kuǎn fú
volume volume

Từ hán việt: 【khoản phục】

Đọc nhanh: 款服 (khoản phục). Ý nghĩa là: trung thành làm theo hướng dẫn, thừa nhận tội lỗi, tuân theo.

Ý Nghĩa của "款服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

款服 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trung thành làm theo hướng dẫn

faithfully following instructions

✪ 2. thừa nhận tội lỗi

to admit guilt

✪ 3. tuân theo

to obey

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款服

  • volume volume

    - zhè kuǎn 衣服 yīfú de 款式 kuǎnshì 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 前面 qiánmiàn 服软 fúruǎn

    - không chịu thua trước khó khăn

  • volume volume

    - zhè kuǎn 衣服 yīfú 符合 fúhé de 时尚 shíshàng 口味 kǒuwèi

    - Bộ đồ này hợp với sở thích thời trang của anh ấy.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 陈列 chénliè zhe 新款 xīnkuǎn de 服装 fúzhuāng

    - Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.

  • volume volume

    - 模特 mótè 穿着 chuānzhe 新款 xīnkuǎn de 衣服 yīfú

    - Ma-nơ-canh này mặc quần áo mới.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 衣服 yīfú 打折 dǎzhé hòu hěn 低廉 dīlián

    - Chiếc áo này sau khi giảm giá rất rẻ.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 衣服 yīfú zhèng 走红 zǒuhóng

    - Loại quần áo này đang được ưa chuộng.

  • volume volume

    - 新款 xīnkuǎn 衣服 yīfú 正在流行 zhèngzàiliúxíng

    - Quần áo mẫu mới đang thịnh hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao