Đọc nhanh: 欧阳修 (âu dương tu). Ý nghĩa là: Ouyang Xiu (1007-1072), nhà văn và nhà sử học văn xuôi triều đại Bắc Tống.
欧阳修 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ouyang Xiu (1007-1072), nhà văn và nhà sử học văn xuôi triều đại Bắc Tống
Ouyang Xiu (1007-1072), Northern Song dynasty prose writer and historian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧阳修
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
欧›
阳›